Hiện có mặt tại 150 quốc gia và khu vực trên toàn thế giới, Corolla Altis chiếm khoảng 20% doanh số toàn cầu của Toyota và trở thành phương tiện phổ biến nhất trong dòng sản phẩm của thương hiệu đến từ Nhật Bản. Vậy Toyota Corolla Altis 2022 có gì? Giá xe Toyota Corolla Altis là bao nhiêu? Hãy đến với những đánh giá xe Toyota Corolla Altis 2022 của [sitename] sau đây để hiểu thêm về chiếc xe này.
Với 12 thế hệ, Toyota Corolla là cái tên dễ nhận biết nhất trong lịch sử ô tô toàn cầu. Ở Việt Nam, Corolla đồng nghĩa với một chiếc xe chất lượng, mang lại nhiều giá trị hấp dẫn cho người dùng.
Mới đây, Toyota Việt Nam đã cho ra mắt thế hệ mới nhất của Toyota Corolla Altis với thiết kế đã được đại tu để mang đến một diện mạo thể thao hơn nhiều so với người tiền nhiệm của nó. Toyota cũng cho biết, mục đích chính mà mẫu xe thế hệ mới này mang đến là sự thích thú tối đa với thiết kế hấp dẫn từ trong ra ngoài và những đặc điểm thú vị khi vận hành.
GIÁ XE TOYOTA COROLLA ALTIS tháng 11 năm 2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA COROLLA ALTIS
Thông số kỹ thuật | Corolla Altis 1.8G | Corolla Altis 1.8V | Corolla Altis 1.8HEV |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.630 x 1.780 x 1.435 | 4.630 x 1.780 x 1.435 | 4.630 x 1.780 x 1.455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Động cơ xăng | 2ZR-FBE | 2ZR-FB | 2ZR-FXE |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.798 | 1.798 | 1.798 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 138 / 6.400 | 138 / 6.400 | 97 / 5.200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 172 / 4.000 | 172 / 4.000 | 142 / 3.600 |
Mô-tơ điện | – | – | Nickel metal |
Công suất (Hp) | – | – | 72 |
Mô-men xoắn (Nm) | – | – | 163 |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Thông số lốp | 205/55 R16 | 225/45 R17 | 225/45 R17 |
Đèn chiếu xa | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch | Màn hình cảm ứng 9 inch | Màn hình cảm ứng 9 inch |
Số loa âm thanh | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense | Không | Thế hệ 2 | Thế hệ 2 |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
So sánh các phiên bản
Về ngoại thất, không có sự khác biệt nào giữa các phiên bản Corolla Altis mới ngoại trừ việc mẫu xe 1.8HEV có logo nền xanh – biểu trưng của dòng xe hybrid.
Về nội thất, thiết kế, tiện nghi và các trang bị nội thất của mọi mẫu xe Altis mới là giống nhau. Khác biệt duy nhất mà bạn có thể tìm thấy được là màn hình cảm ứng của phiên bản tiêu chuẩn không hỗ trợ kết nối không dây.
Về tính năng an toàn, Altis 1.8G là phiên bản duy nhất không có sự phục vụ của hệ thống an toàn Toyota Safety Sense thế hệ thứ hai. Ngoài ra, 2 trang bị cao cấp nhất là hệ thống cảnh báo áp suất lốp cùng hệ thống cảnh báo điểm mù chỉ có trên Altis 1.8HEV.
ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT TOYOTA COROLLA ALTIS
Đầu xe
Những thay đổi ngoại thất mà Toyota mang đến cho Corolla Altis thế hệ mới đã biến nó trở nên hiện đại hơn bao giờ hết. Xét về chi tiết, cản trước của Altis đã được thiết kế lại hoàn toàn để làm nổi bật kích thước rộng hơn của chiếc sedan này. Trong khi đó ngôn ngữ thiết kế Under Priority và Keen Look đặc trưng của Toyota với lưới tản nhiệt nhỏ phía trên được che chắn bởi cụm đèn pha vẫn được duy trì.
Mọi phiên bản xe đều được trang bị đèn pha Bi-LED, đi kèm với hệ thống điều khiển đèn tự động và hệ thống cân bằng góc chiếu chỉnh cơ. Tuy nhiên, đèn chiếu xa tự động AHB không có trên phiên bản tiêu chuẩn. Khi phát hiện đèn pha hay đèn đuôi của xe phía trước đang ở gần, nó sẽ tự động chuyển đổi giữa các chùm sáng cao và thấp để tránh làm lóa mắt các tài xế khác.
Đáng chú ý, đồ họa của đèn LED chạy ban ngày giờ đây hấp dẫn hơn, góp phần làm toát lên sự sang trọng khó cưỡng cho đầu xe. Trong khi đó, đèn sương mù có thiết kế trẻ trung và mạnh mẽ hơn.
Thân xe
Kích thước DxRxC của chiếc sedan hạng C này là 4.630 x 1.780 x 1.435mm. Như vậy, chiều dài tổng thể của Altis mới giảm 10mm và chiều cao thân xe cũng giảm 25mm so với trước đây, nhưng chiều rộng thân xe đã tăng 5mm. Trong khi đó, chiều dài cơ sở vẫn giữ nguyên ở mức 2.700mm. Để tăng cảm giác lái sang trọng cho chiếc xe này, thương hiệu đến từ Nhật Bản đã điều chỉnh khoảng sáng gầm xe giảm một chút. Với phiên bản Hybrid là 149mm và ở các phiên bản còn lại là 128mm.
Mâm xe cũng nhận được thiết kế mới và giờ đây nó có các tùy chọn 16 hoặc 17 inch. Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập tích hợp đèn báo rẽ là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản. Tuy nhiên, tính năng chống chói tự động chỉ có ở mẫu xe cao cấp nhất
Đuôi xe
Cụm đèn hậu LED phía sau được thiết kế lại hoàn toàn, đáng chú ý nó được nối liền với nhau bởi một dải chrome để làm nổi bật hơn nữa chiều rộng của xe. Toyota cũng trang bị cho chiếc xe này các cảm biến lùi và camera lùi giúp người điều khiến có thể dễ dàng đỗ song song hoặc xoay sở trong các không gian hẹp. Cuối cùng, cửa cốp đóng/mở điện thông minh là tiêu chuẩn.
ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT TOYOTA COROLLA ALTIS
Khoang lái
Bên cạnh nhu cầu sở hữu một chiếc xe đẹp về ngoại hình thì người dùng cũng đề cao những chiếc xe mang đến trải nghiệm cabin cao cấp và sang trọng hơn. Nắm bắt được điều đó, Toyota đã nỗ lực rất nhiều để nâng cao chất lượng nội thất của Corolla Altis.
Đầu tiên, vật liệu da sáng màu đã được bổ sung vào bảng điều khiển trung tâm để làm cho không gian cabin tươi mới hơn. Tuy nhiên, “chìa khóa” cho cảm giác rộng rãi của khoang lái là bảng điều khiển trung tâm đã mỏng hơn 24mm, điều này giúp cải thiện tầm nhìn về phía trước, trong khi vẫn cho phép chiều cao ghế được hạ thấp để mang lại vị trí lái như những chiếc xe thể thao.
Ngược lại, bệ điều khiển trung tâm đã được làm rộng hơn và cao hơn để cải thiện công thái học của cần số. Đồng thời, chiều cao tay vịn trung tâm cũng được tối ưu hóa để tạo sự thoải mái hơn cho người dùng.
Sự xuất sắc về mặt công thái học bên trong khoang lái được thể hiện rõ hơn nữa ở vô-lăng mới. Nó không chỉ có trợ lực điện mà còn có thể chỉnh 4 hướng và tích hợp trên đó là các phím chức năng như điều chỉnh âm lượng, kết nối đàm thoại.
Giống với thế hệ trước đó, Corolla Altis đi kèm với màn hình hiển thị đa thông tin tại cụm công cụ. Độ phân giải của màn hình này khá cao và thông tin hiển thị trên đó như: mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình, mức tiêu thụ nhiên liệu theo thời gian thực, quãng đường có thể đi dựa trên nhiên liệu trong bình, chỉ báo nhiệt độ… khá đầy đủ.
Hàng ghế trước nhận được những sửa đổi đáng kể ở lưng ghế và đệm ngồi nhằm mang đến tư thế lái xe tốt hơn, đồng thời phân tán áp lực rộng hơn để tăng cường sự thoải mái và giảm mệt mỏi khi đi đường dài. Mọi phiên bản xe đều có ghế ngồi bọc da, ghế lái chỉnh điện 10 hướng và ghế hành khách phía trước chỉnh cơ.
Nói về hệ thống giải trí, cả 3 phiên bản Corolla Altis mới đều được trang bị màn hình cảm ứng 9 inch, tương thích Apple CarPlay, Android Auto và hỗ trợ kết nối USB, Bluetooth… Các tiện nghi khác bao gồm: 6 loa âm thanh, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, khởi động bằng nút bấm, màn hình HUD (tùy chọn)…
Khoang hành khách
Sự thoải mái cho hành khách phía sau cũng được tăng lên thông qua vật liệu đệm ghế mới giúp phân bổ tốt trọng lượng người ngồi trên bề mặt ghế.
Xét về không gian, hàng ghế thứ 2 có đủ chỗ cho 3 người trưởng thành với không gian đầu, chân và vai đều thoải mái. Gầm xe được hạ thấp cùng cửa xe có khẩu độ mở rộng giúp hành khách ra/vào chiếc sedan này dễ dàng hơn.
Không giống như phiên bản trước, chỉ được trang bị điều hòa 1 vùng, mọi phiên bản Altis mới đều có điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Nó mang lại sự thoải mái tối ưu với chế độ điều khiển S-FLOW (chọn hướng gió) và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả với chế độ ECO.
Khoang hành lý
Một trong những đặc trưng của Corolla Altis là không gian cốp xe rộng rãi, và nó tiếp tục được duy trì ở phiên bản facelift này. Nếu không sử dụng hàng ghế thứ 2, bạn có thể gập chúng theo tỷ lệ 60/40 để tăng khả năng chứa hành lý.
ĐÁNH GIÁ VẬN HÀNH TOYOTA COROLLA ALTIS
Động cơ
Dưới nắp capo của Corolla Altis 1.8G và 1.8V là động cơ 2ZR-FBE dung tích 1.8L phun xăng điện tử. Nó sản sinh công suất cực đại 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 172Nm tại 4.000 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số vô cấp CVT.
Trong khi đó, phiên bản hybrid Altis 1.8HEV sử dụng cả động cơ xăng và mô-tơ điện. Động cơ xăng 2ZR-FXE sản sinh công suất cực đại 97 mã lực tại 5.200 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 142Nm tại 3.600 vòng/phút. Trong khi đó, mơ-tơ điện Nickel Metal sản sinh công suất 72 mã lực và mô-men xoắn 163Nm.
Hệ thống treo, khung gầm
Toyota tự hào về kỹ thuật của Corolla Altis hoàn toàn mới. Thương hiệu đến từ Nhật Bản tuyên bố đã hạ thấp chiều cao lái xe cũng như động cơ để hạ thấp trọng tâm khiến chiếc sedan này xử lý tốt hơn ở các góc cua. Trong khi độ cứng của khung xe đã được tăng thêm 60% để hỗ trợ sự ổn định cũng như xử lý của thân xe.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Theo công bố từ nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu của Corolla Altis máy xăng ở ngoài đô thị – đường kết hợp và trong đô thị lần lượt là: 5.4 – 6.8 – 9.4L/100km. Những con số trên là khá ấn tượng với một chiếc sedan hạng C.
ĐÁNH GIÁ AN TOÀN TOYOTA COROLLA ALTIS
Toyota Corolla Altis sở hữu một danh sách dài các tính năng an toàn toàn giúp người lái tự tin hơn khi vận hành nó.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Cảnh báo tiền va chạm PCS
- Cảnh báo chệnh làn đường LDA
- Hỗ trợ giữ làn đường LTA
- Điều khiển hành trình chủ động DRCC
- Đèn chiếu xa tự động AHB
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- 7 túi khí
Tùy từng phiên bản xe khác nhau mà trang bị an toàn của chúng là khác nhau. Bạn có thể xem phần thông số kỹ thuật phía trên.
LỜI KẾT
Có thể ngoại thất của Toyota Corolla Altis không hấp dẫn như một số đối thủ cạnh tranh của nó, nhưng có một điều không thể phủ nhận rằng đây là một trong những chiếc sedan hạng C tiết kiệm nhiên liệu nhất hiện nay, và nó đáng để sở hữu.
Liên hệ tìm hiểu thông tin, khuyến mãi, giá lăn bánh, lái thử, trả góp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.